Năng lượng sinh khối tại Việt Nam đang ngày càng được chú trọng phát triển như một giải pháp năng lượng xanh, thân thiện với môi trường và góp phần giảm thiểu khí thải nhà kính. Với nguồn nguyên liệu phong phú từ nông nghiệp và chăn nuôi, năng lượng sinh khối không chỉ giúp khai thác hiệu quả các phế phẩm nông nghiệp mà còn tạo ra nguồn năng lượng sạch cho nhiều lĩnh vực. Theo dõi bài viết dưới đây để khám phá những dạng năng lượng sinh khối phổ biến, cách thức ứng dụng cũng như tiềm năng phát triển của loại năng lượng này tại Việt Nam.
Tổng quan về năng lượng sinh khối tại Việt Nam
Năng lượng sinh khối là loại năng lượng tái tạo được tạo ra từ các nguyên liệu hữu cơ như cây trồng, bã mía, bã cà phê, và các chất thải hữu cơ khác qua quá trình sinh học hoặc chuyển hóa thành nhiên liệu sinh học. Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên phong phú từ nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của năng lượng sinh khối.
Theo số liệu của Bộ Công Thương, vào năm 2019, năng lượng sinh khối chiếm khoảng 10% tổng nguồn năng lượng tái tạo ở Việt Nam. Tuy nhiên, tiềm năng thực tế vẫn chưa được khai thác tối đa.

Hiện tại, Việt Nam đã đầu tư xây dựng một số nhà máy điện sinh khối lớn, điển hình như nhà máy Dung Quất tại Quảng Ngãi và nhà máy Long An. Bên cạnh đó, nhiều dự án điện sinh khối quy mô nhỏ từ nguồn rác thải hữu cơ cũng đã được triển khai ở nhiều địa phương.
Chính phủ đang đẩy mạnh các chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo, trong đó có điện sinh khối, nhằm mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nâng cao an ninh năng lượng quốc gia.
Song song với việc xây dựng nhà máy, việc vận hành cũng phải đảm bảo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường và an toàn lao động. Đồng thời, các công nghệ tiên tiến và quy trình hiện đại đang được nghiên cứu và áp dụng nhằm tối ưu hóa hiệu quả và phát triển bền vững nguồn năng lượng này.
Ngoài ra, Việt Nam cũng tích cực tìm kiếm cơ hội hợp tác quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài để mở rộng phát triển năng lượng sinh khối, góp phần đáp ứng nhu cầu năng lượng trong nước và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cùng sự phát triển công nghệ.
Các nguồn sinh khối chính tại Việt Nam
Năng lượng sinh khối được khai thác từ các nguồn nguyên liệu hữu cơ và có nhiều hình thức chuyển hóa để tạo ra điện, nhiệt hoặc nhiên liệu sinh học. Dưới đây là những dạng năng lượng sinh khối phổ biến hiện nay.
Năng lượng điện sinh khối
Loại năng lượng này được sản xuất thông qua việc đốt cháy hoặc chuyển hóa sinh học nguyên liệu như gỗ, bã mía, bã cây trồng, bã cỏ hoặc bã ngô. Nhiệt lượng thu được từ quá trình này sẽ làm quay turbine và máy phát điện để tạo ra điện năng phục vụ nhu cầu sinh hoạt và công nghiệp.
Ethanol và Biodiesel
Ethanol là nhiên liệu sinh học được sản xuất từ các nguyên liệu như bã mía, bã ngô và một số loại cây trồng khác. Trong khi đó, biodiesel được chiết xuất từ dầu thực vật như dầu cọ, dầu hạt cải và dầu đậu nành. Cả hai nhiên liệu này thường được sử dụng thay thế hoặc bổ sung nhiên liệu truyền thống cho xe cộ và máy móc.

Biogas
Biogas là khí sinh học được tạo ra bởi quá trình phân hủy kỵ khí của chất thải hữu cơ, bao gồm phân động vật, bã thải từ các nhà máy chế biến thực phẩm hoặc phế phẩm nông nghiệp. Khí này có thể được đốt cháy để sản xuất nhiệt hoặc làm nhiên liệu cho các thiết bị sinh nhiệt và nấu nướng.
Nhiệt sinh học
Nhiệt sinh học tận dụng nhiệt lượng sinh ra từ việc đốt cháy nguyên liệu sinh khối như gỗ, bã mía hoặc bã cây trồng để tạo nhiệt phục vụ cho các hoạt động sưởi ấm, làm nóng nước trong gia đình hoặc trong các nhà máy công nghiệp.
Khí từ chất thải
Quá trình phân hủy sinh học chất thải hữu cơ trong môi trường thiếu oxy sẽ sinh ra khí methane, thành phần chính trong biogas. Khí này có thể được thu gom để sử dụng sản xuất điện, nhiệt hoặc làm nhiên liệu cho các phương tiện vận tải.
Ứng dụng của năng lượng sinh khối
Ứng dụng trong sản xuất điện
Một trong những cách sử dụng năng lượng sinh khối phổ biến nhất là trong sản xuất điện năng. Ở đây, các nhà máy thường tận dụng nguyên liệu sinh khối để đốt cháy, tạo ra hơi nước. Hơi nước này sẽ kích hoạt tuabin phát điện. Phương pháp này không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào than đá và dầu mỏ – những nguồn nhiên liệu gây ô nhiễm môi trường – mà còn tận dụng hiệu quả các phế phẩm từ nông nghiệp và lâm nghiệp, góp phần phát triển năng lượng tái tạo.
Ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất
Năng lượng sinh khối còn được khai thác để sản xuất các sản phẩm hóa chất thay thế nhiên liệu truyền thống. Các sản phẩm như ethanol và biodiesel được chế biến từ nguyên liệu sinh khối đang ngày càng được dùng rộng rãi như một nguồn nhiên liệu sạch thay thế cho xăng và dầu diesel. Việc ứng dụng các nhiên liệu sinh học này không chỉ giảm thiểu phát thải khí nhà kính mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp hóa chất.

Ứng dụng trong nông nghiệp
Trong lĩnh vực nông nghiệp, năng lượng sinh khối được sử dụng dưới dạng phân bón hữu cơ từ các chất thải sinh học như compost, giúp cải tạo đất và nâng cao năng suất cây trồng. Đồng thời, quá trình phân hủy sinh khối còn tạo ra khí biogas – một nguồn năng lượng sạch, có thể ứng dụng đa dạng cho sinh hoạt và sản xuất.
Những khó khăn trong việc phát triển năng lượng sinh khối tại Việt Nam
Mặc dù tiềm năng lớn, nhưng việc phát triển năng lượng sinh khối ở Việt Nam vẫn còn đối mặt với một số thách thức:
- Chi phí đầu tư cao: Việc thu thập và vận chuyển nguyên liệu sinh khối phân tán gây tốn kém. Bên cạnh đó, công nghệ sản xuất năng lượng sinh khối vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, làm tăng chi phí đầu tư ban đầu.
- Hạn chế về cơ sở hạ tầng: Hệ thống nhà máy điện sinh khối, các cơ sở chế biến nhiên liệu sinh học và mạng lưới phân phối năng lượng chưa được phát triển đồng bộ và rộng khắp.
- Chính sách hỗ trợ chưa đầy đủ: Năng lượng sinh khối vẫn còn mới mẻ ở Việt Nam, do đó các chính sách khuyến khích đầu tư và phát triển nguồn năng lượng này vẫn chưa thực sự toàn diện và mạnh mẽ.
Để thúc đẩy sự phát triển bền vững của năng lượng sinh khối, cần có các giải pháp cụ thể như tăng cường hỗ trợ đầu tư xây dựng và vận hành các nhà máy điện từ rác thải, đồng thời đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ hiện đại nhằm giảm thiểu khí thải độc hại trong quá trình xử lý nguyên liệu.