Greenwashing là gì? Đây còn được gọi là tẩy xanh, là hành vi doanh nghiệp dùng chiêu trò tiếp thị để tạo ấn tượng rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của họ thân thiện với môi trường, dù thực tế không như vậy. Họ có thể phóng đại, làm sai lệch thông tin hoặc sử dụng ngôn ngữ mơ hồ nhằm đánh lừa người tiêu dùng “xanh”. Mục tiêu chính của greenwashing là xây dựng hình ảnh đẹp và giành lợi thế cạnh tranh không công bằng, dù không thực hiện hành động bền vững thực chất nào.
Greenwashing là gì?
Greenwashing hay còn gọi là “tẩy xanh”, là hành vi mà các doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng chiến lược quảng bá sai lệch hoặc phóng đại để xây dựng hình ảnh “thân thiện với môi trường” một cách giả tạo cho sản phẩm, dịch vụ hoặc chính sách của mình. Trong khi thực tế, những tuyên bố đó không phản ánh các hành động bền vững thực sự.

Vai trò của FTC trong việc ngăn chặn hành vi tẩy xanh
Không phải doanh nghiệp nào cũng sử dụng chiêu trò “tẩy xanh”. Trên thị trường vẫn có nhiều sản phẩm thực sự thân thiện với môi trường và được minh bạch hóa rõ ràng. Những sản phẩm “xanh thật” thường ghi rõ sự khác biệt về thành phần, nguồn gốc hoặc quy trình sản xuất so với các sản phẩm thông thường.
Ví dụ, thương hiệu giày Allbirds cung cấp thông tin chi tiết về vật liệu làm giày của họ: phần thân giày làm từ len merino, dây giày được sản xuất từ chai nhựa tái chế, còn phần đế sử dụng dầu thầu dầu. Ngay cả bao bì cũng là bìa cứng tái chế, tất cả đều được công khai trên trang web chính thức.
Để bảo vệ người tiêu dùng trước những tuyên bố sai lệch và giữ cho thị trường cạnh tranh công bằng, Ủy ban Thương mại Liên bang Hoa Kỳ (FTC) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các chiến dịch tiếp thị “xanh”.

FTC đã ban hành những nguyên tắc rõ ràng giúp phân biệt đâu là sản phẩm thân thiện môi trường thực sự và đâu chỉ là “vỏ bọc”:
- Các tuyên bố về môi trường trên bao bì hoặc trong quảng cáo phải được trình bày bằng ngôn ngữ dễ hiểu, rõ ràng và đặt gần thông tin mà chúng mô tả.
- Doanh nghiệp cần nêu rõ tuyên bố “xanh” đó áp dụng cho toàn bộ sản phẩm, chỉ riêng bao bì, hay chỉ một phần cụ thể nào đó.
- Không được phóng đại hoặc gợi ý sai lệch rằng sản phẩm có lợi ích lớn hơn cho môi trường so với thực tế.
- Nếu có tuyên bố rằng sản phẩm tốt hơn so với sản phẩm cạnh tranh, thì doanh nghiệp phải có bằng chứng cụ thể và đáng tin cậy để chứng minh điều đó.
Nhờ những hướng dẫn này, FTC giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết sản phẩm thân thiện với môi trường thực sự và tránh bị đánh lừa bởi những chiến dịch quảng cáo sai lệch
Ví dụ thực tế về các hoạt động greenwashing
Trang web của FTC (Federal Trade Commission) – Ủy ban Thương mại Liên bang Hoa Kỳ cung cấp nhiều ví dụ cụ thể về các hình thức greenwashing (tẩy xanh). Đồng thời, tổ chức còn đưa ra hướng dẫn giúp người tiêu dùng nhận biết những tuyên bố tiếp thị “xanh” mang tính đánh lừa.
Theo Cục Lưu trữ Quốc gia trong Bộ luật Liên bang (Title 16 – Commercial Practices: Chapter I, Subchapter B, Part 260, § 260.3), dưới đây là một số tình huống minh họa cho hành vi greenwashing:
- Túi rác được dán nhãn “recyclable”: Trên thực tế, túi rác hiếm khi được phân loại riêng và tái chế do chứa rác hỗn hợp và bị bẩn. Do đó, tuyên bố này là gây hiểu lầm vì ngụ ý rằng túi có thể mang lại lợi ích cho môi trường, trong khi thực tế không có giá trị tái chế thực tiễn nào.
- Bao bì nhựa của rèm tắm được dán nhãn “recyclable” (có thể tái chế): Tuy nhiên, nhãn không nói rõ liệu bao bì, rèm tắm hay cả hai có thực sự tái chế được hay không. Trong trường hợp bất kỳ phần nào trong đó không thể tái chế (trừ các thành phần phụ không đáng kể), thì việc gắn nhãn như vậy là gây hiểu lầm và có thể bị coi là greenwashing.
- Tấm thảm trải sàn ghi nhãn “contains over 50% more recycled fiber than before” (chứa hơn 50% sợi tái chế so với trước): Dù đúng về mặt kỹ thuật ví dụ, tăng từ 2% lên 3% nhưng con số nhỏ này có thể khiến người tiêu dùng hiểu nhầm rằng sản phẩm chứa phần lớn là sợi tái chế. Đây là một kiểu greenwashing vì nó đánh vào sự thiếu thông tin của người tiêu dùng.

Một số hình thức greenwashing thường gặp
Ngoài những tuyên bố sai lệch rõ ràng, greenwashing còn có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức tinh vi hơn. Một ví dụ phổ biến là việc sử dụng nhãn mác gây hiểu nhầm hoặc cố tình giấu đi các thông tin quan trọng về tác động môi trường trong phần chữ in nhỏ (fine print).
Các công ty thường sử dụng những từ ngữ mơ hồ như “eco-friendly” (thân thiện với môi trường) hoặc “sustainable” (bền vững) mà không đưa ra bằng chứng cụ thể hoặc không thể xác minh. Những tuyên bố kiểu này dễ tạo cảm giác sản phẩm có lợi cho môi trường, dù thực tế không phải vậy.
Ngoài ra, hình ảnh thiên nhiên như cây cối, lá cây, động vật hoang dã cũng được sử dụng để làm sản phẩm trông có vẻ “xanh”, ngay cả khi không có yếu tố thân thiện môi trường nào trong quy trình sản xuất hoặc thành phần sản phẩm.
Một số công ty còn áp dụng greenwashing bằng cách lựa chọn thông tin có lợi từ các nghiên cứu nhằm làm nổi bật những hành động tích cực, trong khi cố tình bỏ qua hoặc che đậy các hoạt động gây hại đến môi trường. Đáng chú ý hơn, những nghiên cứu được trích dẫn đôi khi còn do chính công ty tài trợ hoặc tự tiến hành, dẫn đến kết quả thiên lệch và thiếu tính khách quan.