Xu hướng kiến trúc nội thất

Xu hướng nội thất thông minh lên ngôi 2023

Lễ hội - Văn hóa

Ngày 2/9 có ý nghĩa gì?

Kinh tế biển xanh: Bước đi chiến lược hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050

Kinh tế biển xanh: Bước đi chiến lược hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050

Phát triển kinh tế biển xanh đang được xem là giải pháp mang tính chiến lược để Việt Nam cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, kinh tế biển xanh đóng vai trò trung tâm trong quá trình chuyển đổi này.

Sáp nhập hành chính: Cơ hội mở rộng không gian phát triển theo hướng biển

Với việc sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh theo Nghị quyết 202/2025/QH15, số lượng tỉnh, thành phố có biển tại Việt Nam giảm từ 28 xuống còn 21. Tuy nhiên, xét về tỷ lệ, con số này lại tăng từ 44% (28/63) lên 62% (21/34), phản ánh vai trò ngày càng lớn của biển trong cơ cấu phát triển lãnh thổ quốc gia.

Tiến sĩ Tạ Đình Thi, Phó Chủ nhiệm Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường của Quốc hội, cho rằng thay đổi này mang ý nghĩa chiến lược. Không gian quản lý biển giờ đây trở nên liền mạch hơn, thuận lợi cho việc:

  • Tăng cường liên kết vùng;
  • Tối ưu hóa nguồn lực quy hoạch;
  • Thu hút đầu tư xanh vào hạ tầng biển, năng lượng tái tạo và các ngành kinh tế biển khác.

Đặc biệt, việc triển khai Quy hoạch không gian biển quốc gia thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn 2050 sẽ được thực hiện hiệu quả hơn nhờ sự phối hợp chặt chẽ giữa các địa phương có biển. Đây là công cụ điều phối trọng tâm giúp tránh chồng chéo trong phát triển và thúc đẩy mô hình quản lý tổng hợp vùng bờ – yếu tố nền tảng để phát triển bền vững.

Phát triển kinh tế biển xanh gắn với bảo vệ môi trường: Nhiệm vụ then chốt của địa phương có biển

Phó Chủ nhiệm Tạ Đình Thi nhận định, để phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ môi trường và bảo đảm an ninh, đối ngoại, các địa phương ven biển cần thực hiện một loạt nhiệm vụ trọng tâm, bao gồm:

  • Rà soát quy hoạch biển: Cập nhật và điều chỉnh quy hoạch không gian biển phù hợp với quy hoạch quốc gia, nhằm tích hợp tốt hơn các ngành và giảm xung đột lợi ích.
  • Đầu tư hạ tầng xanh và công nghệ cao: Ưu tiên phát triển các ngành có tác động thấp đến môi trường như du lịch sinh thái biển, năng lượng tái tạo ngoài khơi, nuôi biển công nghệ cao.
  • Nâng cao nhận thức và đào tạo nguồn nhân lực biển chất lượng cao: Phát triển nhân lực chuyên sâu trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ biển, bảo tồn, quản lý biển.
  • Thu hút đầu tư xanh, tăng cường hợp tác quốc tế: Triển khai các chương trình hợp tác về bảo vệ môi trường biển, giảm rác thải nhựa và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Cùng với đó, việc thực hiện Bộ chỉ tiêu thống kê quốc gia về biển và hải đảo sẽ cung cấp dữ liệu thực tiễn cho việc điều chỉnh chính sách, từ đó bảo đảm định hướng phát triển kinh tế biển xanh một cách có căn cứ khoa học.

Tháo gỡ “nút thắt” và học hỏi mô hình quốc tế để tạo bứt phá

Theo ông Thi, hiện nay, Việt Nam vẫn đang đối mặt với một số “điểm nghẽn” cản trở quá trình hiện thực hóa chiến lược kinh tế biển xanh:

  • Chưa có định nghĩa pháp lý rõ ràng về “kinh tế biển xanh” trong hệ thống luật pháp, gây khó khăn trong hoạch định chính sách và huy động nguồn lực.
  • Thiếu thông tin và dữ liệu biển đầy đủ, cập nhật: Công tác điều tra cơ bản về tài nguyên và môi trường biển còn hạn chế.
  • Chậm trễ trong triển khai các chương trình, quy hoạch đã được phê duyệt, khiến tiến độ chuyển đổi chậm hơn kỳ vọng.
  • Hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường biển còn thiếu đồng bộ, đặc biệt là thiếu quy định cụ thể về kiểm soát ô nhiễm xuyên biên giới, quản lý rác thải nhựa đại dương và nội luật hóa các cam kết quốc tế.

Để khắc phục, Việt Nam cần học hỏi từ các mô hình quốc tế:

  • Mỹ: Xem kinh tế xanh lam là công cụ phục hồi kinh tế hậu COVID-19, tập trung tạo việc làm từ đại dương và tài nguyên ven biển.
  • Trung Quốc: Phát triển khu vực trình diễn kinh tế biển toàn quốc, thúc đẩy chuyển đổi mô hình tăng trưởng.
  • Na Uy, Nhật Bản: Dẫn đầu trong năng lượng gió ngoài khơi và công nghệ xử lý rác thải biển.
  • EU: Áp dụng quy hoạch không gian biển, lồng ghép tư duy “blue economy” trong xây dựng thể chế.
  • Philippines, Indonesia: Thực hiện đồng quản lý khu bảo tồn biển, trao quyền cho cộng đồng ngư dân địa phương – mô hình phù hợp với bối cảnh ven biển Việt Nam.

Kinh tế biển xanh: Động lực quan trọng hiện thực hóa mục tiêu Net Zero 2050

Phát triển kinh tế biển xanh không chỉ là mục tiêu phát triển bền vững, mà còn là giải pháp chủ lực để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

Theo Tiến sĩ Tạ Đình Thi, kinh tế biển xanh có thể đóng góp trực tiếp vào giảm phát thải thông qua:

  • Phát triển năng lượng tái tạo ngoài khơi: Như điện gió, điện sóng, thủy triều – thay thế dần nhiên liệu hóa thạch. Tiềm năng điện gió ngoài khơi của Việt Nam ước đạt 600 GW – gấp nhiều lần nhu cầu điện quốc gia hiện tại.
  • Khôi phục và bảo tồn hệ sinh thái biển: Như rừng ngập mặn, cỏ biển, rạn san hô – là “bể chứa carbon tự nhiên” hiệu quả.
  • Kết hợp phát triển kinh tế – môi trường – tín chỉ carbon: Tạo lợi ích kép từ dự án năng lượng tái tạo và bảo tồn thiên nhiên.
  • Giảm phát thải từ các ngành nghề truyền thống như thủy sản: Thông qua ứng dụng công nghệ sạch, cải tiến phương pháp đánh bắt và chế biến.

Ngoài ra, phục hồi hệ sinh thái ven biển giúp bảo vệ hạ tầng, cộng đồng trước tác động của biến đổi khí hậu như nước biển dâng, xói lở bờ biển – một hướng thích ứng tự nhiên hiệu quả.

Chiến lược dài hạn: Kiến tạo không gian phát triển mới từ đại dương

Để hiện thực hóa mục tiêu Net Zero 2050 gắn với phát triển kinh tế biển xanh, Việt Nam cần:

  • Đánh giá 7 năm thực hiện Nghị quyết 36-NQ/TW, từ đó kiến nghị hoàn thiện chiến lược trong giai đoạn phát triển mới.
  • Thể chế hóa các chủ trương trong “bộ tứ nghị quyết trụ cột” về phát triển bền vững, giáo dục – đào tạo, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
  • Triển khai Quy hoạch không gian biển quốc gia đã được Quốc hội thông qua – làm công cụ điều phối xung đột lợi ích giữa các ngành: thủy sản, du lịch biển, điện gió, dầu khí, bảo tồn.
  • Tăng đầu tư cho quan trắc, dữ liệu và công nghệ biển – phục vụ cho công tác quản lý, giám sát và lập quy hoạch dài hạn.

Kết luận

Kinh tế biển xanh không chỉ là hướng phát triển mới, mà còn là trụ cột trong chiến lược quốc gia ứng phó biến đổi khí hậu và hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Để khai thác hiệu quả tiềm năng to lớn từ đại dương, Việt Nam cần hành động quyết liệt hơn trong cải cách thể chế, đầu tư công nghệ và thúc đẩy hợp tác quốc tế. Biển không chỉ là không gian sống – mà là tương lai của tăng trưởng bền vững.