Xu hướng kiến trúc nội thất

3 phong cách thiết kế nội thất nhà phố 100m2

Hoạt hình trẻ em Phim Anime

Tuyển tập Doraemon S10 Pops Kids Hot

Cam kết Net Zero ngành dệt may Việt Nam: Lộ trình và giải pháp

Cam kết Net Zero ngành dệt may Việt Nam: Lộ trình và giải pháp

Cam kết Net Zero ngành dệt may với mục tiêu giảm 15% điện năng và 20% nước sử dụng trong sản xuất vào năm 2030. Trước áp lực pháp lý, thị trường và cạnh tranh quốc tế ngày càng khắt khe, các doanh nghiệp dệt may buộc phải xây dựng lộ trình chuyển đổi xanh rõ ràng, ứng dụng các bộ tiêu chí như Higg FEM, MCAP và SBTi để giảm phát thải và phát triển bền vững.

Cam kết & mục tiêu ngành dệt may trong lộ trình Net Zero quốc gia

Việt Nam tại COP26 đã tuyên bố sẽ đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và giảm ít nhất 8 % khí nhà kính vào năm 2030. Trong bối cảnh đó, ngành dệt may đặt ra mục tiêu nội bộ rõ ràng: đến năm 2030, giảm 15 % mức tiêu thụ điện và 20 % mức sử dụng nước trong sản xuất.

Những con số này không chỉ hướng tới giảm phát thải gián tiếp từ điện năng mà còn hạn chế tiêu hao tài nguyên nước, từ đó “xanh hóa” chuỗi cung ứng dệt may. Nếu các doanh nghiệp thực hiện được, họ không chỉ đóng góp mạnh mẽ vào mục tiêu quốc gia mà còn gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Việt Nam và ngành dệt may cam kết giảm phát thải và tiết kiệm điện, nước
Việt Nam và ngành dệt may cam kết giảm phát thải và tiết kiệm điện, nước

Việc gắn kết mục tiêu quốc gia với chiến lược ngành là bước quan trọng để mỗi doanh nghiệp dệt may Việt Nam không chỉ tồn tại mà phát triển bền vững trong xu hướng toàn cầu.

Áp lực buộc doanh nghiệp dệt may phải hành động sớm

Áp lực pháp lý

Ngành dệt may hiện nằm trong nhóm lĩnh vực phải kiểm kê và báo cáo lượng phát thải khí nhà kính theo các quy định mới như Quyết định 13/2024/QĐ‑TTg và Nghị định 119/2025/NĐ‑CP. Điều này biến “cam kết giảm phát thải” từ lời nói thành nghĩa vụ pháp lý, kèm theo chế tài nếu vi phạm.

Cùng lúc, các thị trường nhập khẩu lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản áp dụng tiêu chí xanh khắt khe. Ví dụ, cơ chế CBAM của EU, quy định nhập khẩu xanh của Nhật hay tiêu chuẩn của EPA Mỹ yêu cầu minh bạch dữ liệu phát thải. Để tiếp tục xuất khẩu, doanh nghiệp dệt may Việt Nam phải chứng minh được năng lực quản lý phát thải theo các tiêu chuẩn quốc tế.

Áp lực từ thị trường và chuỗi cung ứng

Nhiều thương hiệu lớn (Nike, Adidas…) không chỉ yêu cầu chất lượng sản phẩm và tiến độ giao hàng, mà còn đòi hỏi nhà cung ứng có lộ trình giảm phát thải rõ ràng, áp dụng chuẩn SBTi, MCAP hoặc các chương trình tương tự. Doanh nghiệp nào không đáp ứng được sẽ dễ bị loại khỏi chuỗi cung ứng ưu tiên hoặc mất hợp đồng dài hạn.

Thương hiệu lớn yêu cầu nhà cung ứng giảm phát thải theo chuẩn quốc tế
Thương hiệu lớn yêu cầu nhà cung ứng giảm phát thải theo chuẩn quốc tế

Áp lực tài chính và cạnh tranh

Ngày nay, các tổ chức tài chính, ngân hàng và quỹ đầu tư quốc tế ưu tiên cấp vốn xanh cho doanh nghiệp có lộ trình phát thải minh bạch và khả thi. Doanh nghiệp chậm chân trong chuyển đổi xanh sẽ khó tiếp cận vốn, mất lợi thế chi phí và khó cạnh tranh.

Rõ ràng, khi tiêu chuẩn ESG ngày càng được áp dụng mạnh mẽ, doanh nghiệp không hành động sớm sẽ bị loại khỏi chuỗi cung ứng quốc tế, mất hợp đồng lâu dài và đánh mất vị thế trong ngành.

Ba tiêu chí quan trọng trong hành trình giảm phát thải của ngành dệt may

Để đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt từ cả thị trường trong nước và quốc tế, các doanh nghiệp ngành dệt may cần áp dụng đồng thời ba bộ tiêu chí chính: Higg FEM, MCAP và SBTi. Đây chính là nền tảng giúp xây dựng kế hoạch giảm phát thải hiệu quả và bền vững.

Higg FEM (Facility Environmental Module)

Được phát triển bởi Hiệp hội May mặc Bền vững (SAC), Higg FEM là công cụ đánh giá hiệu quả môi trường tại nhà máy, bao gồm các chỉ số về năng lượng, tiêu thụ nước, khí thải, chất thải rắn và hóa chất. Đây là phương pháp đánh giá nội bộ, có thể hoàn thành nhanh chóng trong vòng 3 đến 6 tháng nếu dữ liệu được chuẩn bị đầy đủ. Higg FEM giúp nhà máy nhận diện các điểm cần cải tiến để tối ưu hóa hoạt động sản xuất thân thiện môi trường.

MCAP (Manufacturer Climate Action Program)

MCAP là chương trình hỗ trợ các nhà sản xuất trong ngành tiêu dùng do Nike phối hợp cùng Viện Tài nguyên Thế giới (WRI) khởi xướng từ năm 2024. Chương trình kéo dài khoảng 18 tháng, tập trung vào việc giúp doanh nghiệp xây dựng các mục tiêu giảm phát thải dựa trên cơ sở khoa học, đồng thời cung cấp chuyên gia tư vấn và hỗ trợ tài chính ban đầu. MCAP cũng là bước đệm quan trọng để doanh nghiệp hướng tới cam kết giảm phát thải theo tiêu chuẩn SBTi.

MCAP (Manufacturer Climate Action Program)
MCAP (Manufacturer Climate Action Program)

SBTi (Science Based Targets initiative)

SBTi là sáng kiến toàn cầu nhằm thúc đẩy doanh nghiệp đặt ra các mục tiêu giảm phát thải dựa trên nghiên cứu khoa học, với mục đích giới hạn sự tăng nhiệt độ Trái đất không vượt quá 1,5°C. Khác với Higg FEM và MCAP tập trung ở cấp độ nhà máy hoặc hỗ trợ thực thi, SBTi là cam kết mang tính chiến lược của toàn doanh nghiệp, bao gồm toàn bộ chuỗi giá trị.

Để tham gia, doanh nghiệp cần gửi thư cam kết, tiến hành kiểm kê phát thải phạm vi 1, 2 và 3, xây dựng mục tiêu giảm phát thải khoa học, và gửi lên SBTi để đánh giá. Sau đó, doanh nghiệp phải công khai báo cáo tiến độ hàng năm.

Khi kết hợp, ba bộ tiêu chí này tạo thành một chu trình đồng bộ: Higg FEM cung cấp dữ liệu đo lường thực tế, MCAP hỗ trợ doanh nghiệp thực thi các kế hoạch giảm phát thải, còn SBTi là định hướng chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và phù hợp với xu hướng toàn cầu.

Thách thức đặc thù của doanh nghiệp dệt may Việt Nam

Cấu trúc sản xuất phân tán

Khoảng 70 % doanh nghiệp dệt may Việt Nam hoạt động theo mô hình CMT (Cut-Make-Trim), không chủ động nhiều khâu trong chuỗi. Việc sản xuất phân tán ở nhiều xưởng, cơ sở nhỏ khiến thu thập dữ liệu phát thải trở nên phức tạp và tốn thời gian.

Quy trình xử lý ướt & nhuộm tiêu tốn năng lượng và nước

Các khâu nhuộm, giặt, xử lý hóa chất diễn ra trong điều kiện sử dụng nhiều nước và năng lượng (nước nóng, máy bơm, máy sấy). Những quy trình này thường chiếm tỷ trọng lớn trong cường độ phát thải của toàn bộ ngành.

Máy móc công nghệ lạc hậu

Nhiều nhà máy đã hoạt động hàng chục năm, trang bị công nghệ cũ, hiệu suất thấp. Việc cải tạo hoặc đầu tư trang thiết bị mới đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn và thời gian dài để chuyển đổi.

Thiếu nhân lực và dữ liệu ESG chuẩn hóa

Phần lớn doanh nghiệp chưa có đội ngũ chuyên trách ESG hoặc khả năng đo lường phát thải. Theo khảo sát PwC năm 2022, 71 % doanh nghiệp tại Việt Nam thiếu kiến thức để xác định dữ liệu cần thu thập và đo lường. Dữ liệu phân tán, định dạng không đồng nhất, kiểm kê thủ công dễ sai sót, thiếu minh bạch.

Phần lớn doanh nghiệp chưa có đội ngũ chuyên trách ESG hoặc khả năng đo lường phát thải
Phần lớn doanh nghiệp chưa có đội ngũ chuyên trách ESG hoặc khả năng đo lường phát thải

Đặc biệt, phát thải Phạm vi 3 (chuỗi giá trị từ nguyên liệu đến tiêu dùng) là thử thách lớn – doanh nghiệp phải hợp tác với hàng trăm nhà cung ứng để thu thập dữ liệu chính xác, đòi hỏi công nghệ hỗ trợ và phối hợp chặt chẽ.

Đề xuất giải pháp & lộ trình hành động

Bắt đầu từ đánh giá nội bộ

Doanh nghiệp nên triển khai Higg FEM để có cái nhìn thực trạng về năng lượng, nước, chất thải và khí thải. Từ đó xây dựng bản đồ phát thải và xác định các điểm cần cải thiện trước mắt.

Tham gia MCAP để hình thành lộ trình

Thông qua MCAP, nhà máy sẽ được hướng dẫn xây dựng các mục tiêu nhỏ, dễ thực hiện trước, sau đó mở rộng theo lộ trình trung – dài hạn. Việc này giúp doanh nghiệp từng bước thích ứng mà không phải “bước sang quá vội”.

Cam kết với SBTi để củng cố uy tín

Xây dựng mục tiêu khoa học, minh bạch ở cấp công ty và toàn chuỗi giá trị. Khi được SBTi công nhận, doanh nghiệp có thêm lợi thế thương mại, tiếp cận vốn “xanh” và được tín nhiệm trong chuỗi cung ứng quốc tế.

Đầu tư công nghệ sạch & năng lượng tái tạo

Đổi mới máy móc, ứng dụng công nghệ xử lý nước, thu hồi nhiệt, sử dụng năng lượng tái tạo (như điện mặt trời, biomass) để giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng truyền thống và giảm phát thải.

Quản lý dữ liệu và hợp tác trong chuỗi cung ứng

Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu phát thải (ESG data platform), hợp tác với nhà cung ứng để khai thác dữ liệu Phạm vi 3. Dữ liệu cần minh bạch, có thể kiểm chứng để đáp ứng các yêu cầu quốc tế.

Huy động vốn xanh và ưu đãi chính sách

Doanh nghiệp nên tiếp cận các gói hỗ trợ tài chính xanh, tín dụng ưu đãi để thực hiện chuyển đổi. Cùng lúc, cần thúc đẩy cơ chế ưu đãi từ nhà nước: giảm thuế, hỗ trợ đầu tư công nghệ xanh, khuyến khích phát triển hạ tầng tái chế.

Trong lộ trình Net Zero quốc gia, ngành dệt may đóng vai trò chiến lược vì vừa là ngành xuất khẩu mũi nhọn, vừa là ngành có mức phát thải cao nếu không tối ưu hóa. Cam kết giảm điện, giảm nước và áp dụng các tiêu chí như Higg FEM, MCAP, SBTi đặt nền móng cho chuyển đổi xanh. Tuy nhiên, những thách thức từ cấu trúc sản xuất phân tán, công nghệ lạc hậu, dữ liệu chưa đồng bộ và thiếu nguồn lực là rào cản lớn.