Sống trẻ

Tìm việc

Vốn hóa thị trường là gì? Công thức và ý nghĩa

Vốn hóa thị trường là gì? Công thức và ý nghĩa

Vốn hóa thị trường là gì? Đây là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực tài chính và chứng khoán, thường được sử dụng để đánh giá giá trị tổng thể của một công ty niêm yết trên thị trường. Vốn hóa thị trường không chỉ giúp nhà đầu tư nắm được quy mô doanh nghiệp mà còn là căn cứ để so sánh giá trị giữa các công ty với nhau. Để giúp các bạn, Sống Việt Nam đã tổng hợp tất tần tật thông tin về vốn hoá thị trường. Cùng tìm hiểu bên dưới bài viết nhé!

Vốn hóa thị trường là gì?

Vốn hóa thị trường được hiểu là tổng giá trị hiện tại của tất cả cổ phiếu mà công ty/ doanh nghiệp đang lưu hành trên thị trường. Bạn có thể hiểu đơn giản, vốn hoá thị trường của doanh nghiệp được xác định bằng tổng số tiền phải bỏ ra để mua lại doanh nghiệp đó (tính theo giá thị trường ở thời điểm mua).

Vốn hóa thị trường là gì?
Vốn hóa thị trường là gì?

Giá trị vốn hoá thị trường sẽ phụ thuộc vào số lượng cổ phiếu đang lưu hành và giá cổ phiếu. Trong đó, giá cổ phiếu sẽ bị ảnh hưởng bởi nhiều động bởi nhiều yếu tố đó là: cung cầu, lãi suất, lạm phát, … Chính vì vậy, giá trị vốn hoá có thể thay đổi tăng giảm theo từng thời điểm, không phụ vào giá trị thực sự hoặc hoạt động kinh doanh của DN đó.

Phân loại doanh nghiệp theo giá trị vốn hóa thị trường 

Tại Việt Nam, hiện có 4 nhóm doanh nghiệp được phân loại theo giá trị vốn hóa thị trường chính:

NhómTên khácVốn hoá thị trường (Tỷ VND)
Vốn hóa lớnLargecap>10,000
Vốn hóa vừaMidcap>=1,000 và <=10,000
Vốn hóa nhỏSmallcap>=100  và <1,000
Vốn hóa siêu nhỏMicrocap<100

(Đây là cách phân loại vốn hóa thị trường phổ biến hiện nay trên thị trường chứng khoán)

Đặc điểm từng nhóm vốn hóa

Vốn hóa siêu nhỏ – Microcap

Doanh nghiệp nhỏ có vốn hóa chỉ vài chục tỷ đồng. Cổ phiếu nhóm này thường có giá thấp, tương tự như “cốc trà đá”. Hoạt động kinh doanh của các công ty thường kém hiệu quả, đôi khi thua lỗ. Nhà đầu tư cần cẩn trọng vì rủi ro cao, thanh khoản hạn chế và thông tin không đầy đủ.

Vốn hóa nhỏ – Smallcap

Nhóm smallcap hay penny có vốn hóa khoảng vài trăm tỷ đồng. Cổ phiếu thường biến động mạnh, có thể tăng hoặc giảm nhanh trong thời gian ngắn. Các nhà đầu tư thích mạo hiểm hoặc đầu cơ ngắn hạn thường quan tâm đến nhóm này.

Vốn hóa vừa – Midcap

Midcap bao gồm những doanh nghiệp đang phát triển, đã có chỗ đứng trên thị trường nhưng chưa vững như các “ông lớn”. Nhóm này cân bằng giữa rủi ro và tiềm năng tăng trưởng. Nhà đầu tư dài hạn thường chọn cổ phiếu midcap để tìm cơ hội tăng giá ổn định trong trung hạn.

Vốn hóa lớn – Largecap (Bluechips)

Các công ty thuộc nhóm largecap có vốn hóa hàng chục nghìn tỷ đồng. Doanh nghiệp thường có nền tảng tài chính vững chắc, quản trị minh bạch và hoạt động ổn định. Cổ phiếu largecap phù hợp cho đầu tư dài hạn, giúp danh mục bền vững. Tốc độ tăng giá của nhóm này chậm hơn penny nhưng độ an toàn cao hơn.

Công thức tính vốn hoá thị trường

Bên dưới là công thức tính vốn hoá thị trường:

Vốn hóa thị trường = Giá cổ phiếu hiện tại x Cổ phiếu đang lưu hành

Ví dụ: Nếu một công ty báo giá trên thị trường hiện là 78 đô la/ 1 cổ phiếu. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành hiện là 10 triệu cổ phiếu. Khi đó, vốn hóa thị trường của công ty sẽ là 780 triệu đô la.

Công thức tính vốn hoá thị trường
Công thức tính vốn hoá thị trường

Vốn hóa thị trường là chỉ số để đánh giá quy mô của một doanh nghiệp. Bạn không nên hiểu nhầm với giá trị thực sự của đơn vị đó.

Ý nghĩa của Vốn hóa thị trường

Đối với các nhà đầu tư lớn hoặc có quỹ đầu tư thì giá trị vốn hoá thị trường luôn là yếu tố mà họ quan tâm. Lý do là vì vốn hoá thị trường của doanh nghiệp thể hiện qua số lượng cổ phiếu lưu hành. Từ đó, chủ đầu tư còn có thể biết được quy mô hoạt động của doanh nghiệp như thế nào.

Bên cạnh đó, quy mô vốn hoá sẽ giúp các nhà đầu tư đánh giá và tránh được rủi ro thanh khoản của thị trường cổ phiếu. Điều này giúp cho cổ đông hay các nhà đầu tư thoái vốn nhanh và không mất quá nhiều chi phí khi thực hiện thoái vốn. 

Các công ty có giá trị vốn hoá cao thường sẽ tin cậy và có ít rủi ro hơn so với công ty có vốn hoá thấp. Do đó, các nhà đầu tư cần đa dạng hoá những danh mục đầu tư sao cho hiệu quả nhằm đem lại mức lợi nhuận cao nhất có thể.

Những doanh nghiệp Việt Nam nào có giá trị vốn hoá cao

Theo số liệu thống kê vào năm 2021, có 30 doanh nghiệp bên dưới đang có giá trị vốn hóa thị trường lớn nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Vietcombank có số vốn hóa lớn nhất
Vietcombank có số vốn hóa lớn nhất

Vào 26/11/2022, thị trường chứng khoán Việt Nam có 60 doanh nghiệp đang có mức vốn hóa trên 1 tỷ USD. Trong đó, ngân hàng Vietcombank có số vốn hóa lớn nhất, gần 362.000 tỷ đồng, tương ứng 16 tỷ USD, xếp tiếp theo lần lượt là VinGroup (15,9 tỷ USD), VinHomes (15,9 tỷ USD), Hòa Phát (10,9 tỷ USD)…

Những điều cần lưu ý về vốn hóa thị trường

Vốn hóa thị trường không phải là con số cố định mà thay đổi theo thời gian. Giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu phát hành là những yếu tố chính quyết định mức vốn hóa. Ngoài các tác động nội tại của doanh nghiệp, thị giá cổ phiếu còn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế – xã hội, lạm phát và chính trị.

Số lượng cổ phiếu có thể thay đổi khi doanh nghiệp phát hành thêm hoặc mua lại cổ phiếu quỹ. Do đó, vốn hóa thị trường mang tính thời điểm, biến động liên tục và không phản ánh chính xác giá trị thực của doanh nghiệp. Vốn hóa thị trường chỉ là một trong nhiều tiêu chí tham khảo để xây dựng danh mục đầu tư, phân tán rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.

Kết luận

Vậy là bài viết đã giúp bạn hiểu được vốn hóa thị trường là gì và công thức tính vốn hoá thị trường chính xác. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để Sống Việt Nam giải đáp nhanh nhất bạn nhé.

Câu hỏi thường gặp về vốn hoá thị trường là gì?

Câu 1: Vốn hóa thị trường khác gì với vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn (FDV)?

Vốn hóa thị trường chỉ tính số cổ phiếu đang lưu hành, trong khi vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn (FDV) tính cả các token hoặc cổ phiếu chưa được phát hành để có bức tranh đầy đủ hơn về giá trị tiềm năng. 

Câu 2: Vốn hóa thị trường có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Nó giúp nhà đầu tư có cái nhìn khái quát về quy mô công ty để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp, bao gồm cả việc đánh giá mức độ rủi ro.

Câu 3: Vốn hóa thị trường của các công ty công nghệ có khác gì với công ty truyền thống?

Các công ty công nghệ thường có vốn hóa công ty niêm yết lớn và có xu hướng biến động mạnh hơn so với các công ty truyền thống