Net Zero hay mục tiêu giảm lượng khí thải ròng về 0 đang được xem là xu hướng toàn cầu. Ngành hóa chất với đặc thù sản xuất và dùng rất nhiều hóa chất, không thể đứng ngoài cuộc chơi này. Để đóng góp vào mục tiêu Net Zero trong ngành hóa chất, việc chuyển đổi sang một mô hình sản xuất hóa chất bền vững là điều cấp thiết. Theo dõi chi tiết bài viết bên dưới của Sống Việt Nam để hiểu rõ hơn bạn nhé.
Tầm quan trọng của Net Zero trong ngành hóa chất
Net Zero là một mục tiêu toàn cầu, giúp giảm thiểu lượng khí thải nhà kính xuống mức bằng không. Mục tiêu này không chỉ đóng vai trò trọng đối với môi trường mà còn có ý nghĩa sâu sắc đối với những ngành công nghiệp, bao gồm cả ngành hóa chất.
Tại sao Net Zero lại quan trọng đối với các ngành công nghiệp?
- Giảm thiểu tối đa những tác động đến môi trường: Những hoạt động sản xuất công nghiệp thường xuyên thải ra một lượng lớn khí nhà kính, gây ra những biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Vì vậy, để đạt được mục tiêu Net Zero giúp giảm thiểu đáng kể những tác động tiêu cực này.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Ngày càng nhiều quốc gia và khu vực đã ban hành những quy định nghiêm ngặt để giảm phát thải. Đặc biệt, đối với những doanh nghiệp không đạt được mục tiêu Net Zero sẽ đối mặt với những hình phạt và rào cản thương mại.
- Nâng cao hình ảnh thương hiệu: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ đảm bảo yếu tố trách nhiệm với môi trường. Những doanh nghiệp đạt được mục tiêu Net Zero sẽ nhận được những lợi thế cạnh tranh đặc biệt trong việc xây dựng được hình ảnh thương hiệu tích cực.
- Tăng cường đổi mới: Việc chuyển đổi sang một nền kinh tế ít carbon sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ bền vững hơn.
Đâu là giải pháp hướng đến Net Zero trong ngành hóa chất
Để đạt được mục tiêu Net Zero trong ngành hóa chất, các tổ chức, doanh nghiệp nên áp dụng một loạt giải pháp toàn diện như sau:
Thay thế các nguyên liệu hóa thạch
- Nguyên liệu tái tạo: Dùng những nguyên liệu có nguồn gốc từ nông nghiệp, sinh khối hoặc chất thải nhằm thay thế các nguyên liệu hóa thạch truyền thống.
- Nguyên liệu tái chế: Tận dụng tối đa những nguyên liệu tái chế để giảm thiểu việc khai thác nguyên liệu mới.
Nâng cao hiệu suất năng lượng
- Cải tiến quy trình: Áp dụng những công nghệ mới vào hoạt động tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.
- Sử dụng năng lượng tái tạo: Thay thế những nguồn năng lượng hóa thạch bằng năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, …
- Cách nhiệt và bảo ôn: Cải thiện hệ thống cách nhiệt và bảo ôn nhằm giảm thất thoát nhiệt trong quá trình sản xuất.
Phát triển công nghệ xanh
- Công nghệ sản xuất sạch: Áp dụng những công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu lượng lượng chất và khí thải.
- Công nghệ tách và thu giữ carbon: Bắt giữ và lưu trữ carbon dioxide nhằm mục đích ngăn chặn khí thải này thoát ra khí quyển.
- Công nghệ sản xuất hydro xanh: Sản xuất hydro từ những nguồn năng lượng tái tạo nhằm sử dụng làm nhiên liệu hoặc nguyên liệu cho các quá trình hóa học.
Thiết kế sản phẩm bền vững
- Nguyên tắc thiết kế tuần hoàn: Áp dụng những nguyên tắc thiết kế tuần hoàn để tạo ra sản phẩm có khả năng tái sử dụng, tái chế hay phân hủy sinh học.
- Giảm thiểu bao bì: Hạn chế sử dụng các loại bao bì hoặc dùng các loại bao bì có thể tái chế.
Hợp tác trong chuỗi cung ứng
- Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững: Làm việc với những nhà cung cấp, khách hàng nhằm xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, đảm bảo trách nhiệm với môi trường.
- Chia sẻ thông tin: Chia sẻ thông tin về những thực tiễn tốt nhất và các công nghệ mới để thúc đẩy sự đổi mới trong toàn ngành.
Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
- Công nghệ mới: Đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới nhằm giải quyết các thách thức trong quá trình chuyển đổi.
- Vật liệu mới: Phát triển các vật liệu mới có tính năng vượt trội và thân thiện với môi trường.
Ví dụ cụ thể:
- Ngành dệt may: Sử dụng sợi bông hữu cơ, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại trong quá trình nhuộm và hoàn thiện sản phẩm.
- Ngành sản xuất nhựa: Phát triển các loại nhựa sinh học có thể phân hủy sinh học, tái chế nhựa và giảm thiểu việc sử dụng nhựa một lần.
- Ngành sản xuất phân bón: Sử dụng phân bón hữu cơ, giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học.
Thách thức trong việc đạt được Net Zero trong ngành hóa chất
Mặc dù vậy, Net Zero trong ngành hóa chất vẫn đang gặp phải những thách thức lớn như:
Tính phức tạp của quy trình sản xuất
- Nhiều giai đoạn: Quy trình sản xuất hóa chất trải qua rất nhiều giai đoạn. Mỗi giai đoạn sẽ thải ra những chất thải, khí thải hoàn toàn khác nhau. Vì vậy, doanh nghiệp khó khăn trong việc giảm phát thải.
- Nguyên liệu đa dạng: Ngành hóa chất dùng một loạt những nguyên liệu khác nhau, nhiều trong số đó có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch. Vì vậy, việc thay thế những nguyên liệu này bằng những nguồn bền vững đòi hỏi đầu tư lớn và công nghệ mới.
Chi phí chuyển đổi
- Đầu tư ban đầu lớn: Việc chuyển đổi sang những công nghệ sản xuất sạch hay sử dụng năng lượng tái tạo đòi hỏi chi phí đầu tư lớn.
- Chi phí vận hành: Các công nghệ mới thường có chi phí vận hành cao hơn so với các công nghệ cũ, dẫn đến tăng chi phí sản xuất.
Thiếu hụt công nghệ
- Công nghệ mới nổi: Rất nhiều công nghệ xanh vẫn còn ở giai đoạn nghiên cứu và phát triển, chưa được thương mại hóa rộng rãi.
- Chuyển giao công nghệ: Việc chuyển giao công nghệ mới từ phòng thí nghiệm sang sản xuất đại trà thường gặp nhiều khó khăn.
Hạn chế về cơ sở hạ tầng
- Lưới điện: Hệ thống lưới điện hiện tại chưa được thiết kế để tích hợp lượng lớn năng lượng tái tạo.
- Hạ tầng vận chuyển: Việc vận chuyển các sản phẩm hóa chất xanh đòi hỏi cơ sở hạ tầng phù hợp.
Nguồn nhân lực
- Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng: Ngành hóa chất cần một lượng lớn nhân lực có kiến thức chuyên sâu về hóa học, kỹ thuật và bền vững.
- Đào tạo lại nhân lực: Việc đào tạo lại nhân lực hiện có để thích ứng với các công nghệ mới cũng là một thách thức.
Quy định pháp lý
- Môi trường kinh doanh: Các quy định về môi trường, thuế và thương mại có thể tạo ra những rào cản cho các doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi.
- Sự khác biệt giữa các quốc gia: Các quy định về môi trường khác nhau giữa các quốc gia có thể tạo ra rào cản thương mại và làm phức tạp quá trình hợp tác quốc tế.
Thay đổi hành vi của người tiêu dùng
- Nhận thức: Nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về tầm quan trọng của những sản phẩm bền vững khá khó.
- Sẵn sàng trả giá: Người tiêu dùng cần phải sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm xanh.
Kết luận
Net Zero trong ngành hóa chất là một hành trình dài và đầy thách thức. Tuy nhiên, với sự quyết tâm của các doanh nghiệp, nhà khoa học và chính phủ, chúng ta hoàn toàn có thể xây dựng một ngành hóa chất xanh và bền vững.
Theo dõi các bài viết tiếp theo của Sống Việt Nam để cập nhật thêm thông tin về Net Zero bạn nhé.