Hỏi thăm sức khỏe là một trong những chủ đề thông dụng trong giao tiếp hằng ngày. Vậy bạn đã biết cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh hay chưa? Trong bài viết này, Sống Việt Nam sẽ giúp các bạn tổng hợp những mẫu câu hỏi thăm sức khỏe để áp dụng vào thực tế.
Tổng hợp cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Trong giao tiếp, chúng ta có rất nhiều cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng ta sẽ có 2 nhóm chính để các bạn dễ dàng học bài.
Cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh thông thường
Những mẫu câu bên dưới được sử dụng nhằm thay thế cho việc chào hỏi thông thường hoặc mở đầu một đoạn hội thoại. Tuy nhiên, các bạn cần xác định rõ đối tượng và mức độ thân thiết của mối quan hệ để đưa ra lựa chọn phù hợp. Cụ thể:
Cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh | Ý nghĩa | Lưu ý |
How have you been? | Dạo này bạn thế nào rồi? | – Sử dụng để hỏi ai đó khi đã một thời gian không gặp (từ một tuần trở lên). – Bạn KHÔNG sử dụng khi bạn vừa mới gặp người kia một vài ngày gần đây. |
I haven’t seen you for ages! How have you been? | Lâu lắm không gặp. Bạn dạo này thế nào rồi? | Hỏi thăm ai lâu ngày không gặp. |
How’s everything? | Mọi thứ thế nào rồi? | Sử dụng trong trường hợp chào hỏi những người bạn đã từng gặp trước đó. Tuy nhiên, đây chỉ là một câu hỏi thăm chung chung về tình hình sức khoẻ hiện tại của người kia. |
How’s it going? | Dạo này bạn thế nào? | Vừa sử dụng thay cho lời chào, vừa để hỏi thêm về tình hình hiện tại của đối phương. |
How’s your day going? | Ngày hôm nay của bạn thế nào? | – Sử dụng trong cả trường hợp tiếng Anh formal (trang trọng) và informal (không trang trọng). – Khi hỏi câu này, bạn không cần trả lời quá dài dòng. Tuy nhiên, cách hỏi này rất lịch sự, dùng để dò xem ai đó có chuyện tốt hay không tốt hay không? |
Long time no see ! | Lâu rồi không gặp | Sử dụng nhằm chào hỏi khi bạn gặp lại một ai đó sau một thời gian dài. |
What’s up? | Sao rồi? Có chuyện gì vậy? | Đây là một cách nói khác của câu “Hi, how are you?”. Áp dụng cách hỏi thăm sức khoẻ bằng tiếng Anh này đối với bạn bè thân thiết trong bối cảnh không mấy trịnh trọng. |
What’s new (with you)? | Có gì mới không? | Sử dụng nhằm hỏi xem bạn bè có gì mới về bản thân họ không? |
What’s going on? | Đang có chuyện gì vậy? | Cách này được sử dụng để mở đầu cuộc trò chuyện |
How are you holding up? | Bạn thế nào rồi? | Tương như như “how are you?” hay “how are you doing”, câu nói này dùng để hỏi thăm tình hình của người đối diện trong hoàn cảnh khó khăn, trải qua chuyện buồn… |
How’s life? | Bạn thế nào? (Cuộc sống bạn thế nào?) | Câu hỏi chung chung để hỏi thăm tình hình của ai đó. |
Everything good? | Mọi thứ vẫn tốt chứ? | |
How’s your family doing? | Gia đình bạn dạo này thế nào? | |
How are you getting on? | Bạn sống thế nào? | |
Alright? | Vẫn ổn chứ? |
Xem thêm: Giải đáp thắc mắc: Ngôn ngữ Anh học trường nào tốt nhất?
Cách hỏi thăm sức khỏe người bệnh bằng tiếng Anh
Bên dưới là một số cách hỏi thăm sức khoẻ bằng tiếng Anh khi muốn hỏi về sức khoẻ của đối phương:
- What’s the matter? – Có chuyện gì thế?
- Have you felt any better? – Bạn có cảm thấy tốt hơn chút nào không?
- Do you need any help? – Bạn có cần giúp đỡ gì không?
- How’s your health now? – Sức khỏe của bạn như nào rồi?
- How are you feeling? – Bạn đang cảm thấy ra sao?
- How is everything about your health? – Tình trạng sức khỏe của bạn thế nào rồi?
- Is everything okay? – Mọi thứ đều ổn cả chứ?
- Are you feeling okay? – Bạn đang cảm thấy ổn chứ?
- Are you sick? – Bạn ốm à?
- Are you feeling better? – Bạn đang cảm thấy tốt hơn chưa?
- Is there anything you want to talk about? – Có điều gì bạn muốn chia sẻ không?
Cách đáp lại câu hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh
Trong trường hợp các bạn nhận được lời hỏi thăm từ đối phương, bạn cần trả lời như thế nào? Hãy cùng Sống Việt Nam tìm hiểu bên dưới nhé:
Nói cảm ơn khi được hỏi thăm
- I’m good, thanks: Tôi tốt, cảm ơn
- I’m fine, thank you: Tôi ổn, cảm ơn bạn
- I’m doing fine, thanks: Tôi ổn, cảm ơn nhé.
- I’m great. Thanks for asking. Tôi khỏe, cảm ơn vì đã hỏi thăm.
- So-so, thanks: Cũng bình thường, cảm ơn
Nói tình hình sức khỏe của mình cho người khác
Khi mọi thứ rất tốt
- Never been better: Chưa bao giờ tốt hơn
- Couldn’t be better: Không thể tốt hơn
- Very well, thank you: Rất khỏe, cảm ơn
- No complaints: Không có gì than phiền
- I’m doing excellent: Tôi đang thấy rất tuyệt vời
- I’m great: Tôi ổn
- I’m pretty good: Tôi rất tốt
- It’s going well/ It’s going great!: Mọi thứ đều tốt
Khi mọi thứ bình thường
- Nothing much: Không có gì nhiều
- I guess, I’m doing fine: Tôi đoán là chắc cũng ổn
- Not so bad: Không tệ lắm
- Quite fine, thanks: Khá ổn, cảm ơn
- Still holding up: Vẫn trụ được
- Things are good. How bout you? Mọi thứ đều tốt, còn bạn thì sao?
- Nothing/ not much: Không có vấn đề gì
Khi mọi thứ không tốt
- Not okay: Không ổn
- I’m struggling: Tôi đang vật lộn
- Couldn’t be worse: Không thể tệ hơn
- It’s been terrible: Tình hình tệ lắm
- Everything’s not okay: Mọi thứ không ổn lắm
Bên trên là những cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh hay nhất. Hy vọng bài viết sẽ đem đến cho bạn kiến thức bổ ích. Nếu còn có thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới bài viết của Sống Việt Nam và theo dõi Vui học tiếng Anh để học thêm kiến thức mới nhé.